Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viện lý
* verb
-to argue
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
viện lý
* đtừ|- to argue
* Từ tham khảo/words other:
-
có cày cấy
-
có chai
-
cổ chai
-
cố chài được ai lấy mình làm vợ
-
có chấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viện lý
* Từ tham khảo/words other:
- có cày cấy
- có chai
- cổ chai
- cố chài được ai lấy mình làm vợ
- có chấm