Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viện hàn lâm khoa học
- academy of sciences
* Từ tham khảo/words other:
-
có số mệnh
-
cơ sở quan hệ
-
cơ sở tính toán
-
cơ sở vật chất
-
có sọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viện hàn lâm khoa học
* Từ tham khảo/words other:
- có số mệnh
- cơ sở quan hệ
- cơ sở tính toán
- cơ sở vật chất
- có sọc