viện | * noun - institute, court chamber =bệnh viện+hospital |
viện | - institute|= viện này là viện nghiên cứu ung thư hàng đầu thế giới this institute is a world leader in cancer research|- to allege; to adduce|= ông ta viện rằng chưa có ai cho ông ta biết kế hoạch he alleged that no one had informed him of the plan |
* Từ tham khảo/words other:
- cỏ cây
- có cây anh thảo
- có cày cấy
- có chai
- cổ chai