Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viền
* noun
- hem, edge
* verb
- to hem,to edge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
viền
* dtừ|- hem, edge|* đtừ|- to hem,to edge
* Từ tham khảo/words other:
-
có cấu trúc chặt chẽ
-
có cấu trúc vững chắc
-
cơ cấu truyền đạt
-
cỏ cây
-
có cây anh thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viền
* Từ tham khảo/words other:
- có cấu trúc chặt chẽ
- có cấu trúc vững chắc
- cơ cấu truyền đạt
- cỏ cây
- có cây anh thảo