Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viêm ruột
- enteritis
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm tù
-
cẩm tú
-
cảm từ xa
-
cấm túc
-
căm tức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viêm ruột
* Từ tham khảo/words other:
- cầm tù
- cẩm tú
- cảm từ xa
- cấm túc
- căm tức