Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viêm
* verb
- to inflame
* noun
- inflamation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
viêm
- to swell; to inflame; inflammation
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ cấu tổ chức
-
cơ cấu trợ động
-
có cấu trúc chặt chẽ
-
có cấu trúc vững chắc
-
cơ cấu truyền đạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viêm
* Từ tham khảo/words other:
- cơ cấu tổ chức
- cơ cấu trợ động
- có cấu trúc chặt chẽ
- có cấu trúc vững chắc
- cơ cấu truyền đạt