Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viêm cả hai bên phổi
* thngữ|- double pneumonia
* Từ tham khảo/words other:
-
sai áp hàng
-
sai áp tài sản
-
sai áp tàu
-
sai bảo
-
sai be bét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viêm cả hai bên phổi
* Từ tham khảo/words other:
- sai áp hàng
- sai áp tài sản
- sai áp tàu
- sai bảo
- sai be bét