Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc xảy ra bất thình lình
* thngữ|- to bolt from the blue
* Từ tham khảo/words other:
-
tháo ngòi
-
tháo ngòi nổ
-
thảo nguyên
-
thảo nhanh
-
thảo những nét chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc xảy ra bất thình lình
* Từ tham khảo/words other:
- tháo ngòi
- tháo ngòi nổ
- thảo nguyên
- thảo nhanh
- thảo những nét chính