Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc người thì sáng, việc mình thì quáng
- lookers-on see most of the game; bystanders see more than gamesters; to know other people's business better than one's own
* Từ tham khảo/words other:
-
nhóm nghiên cứu văn học
-
nhòm ngó
-
nhóm ngôn ngữ
-
nhóm người
-
nhóm người ăn chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc người thì sáng, việc mình thì quáng
* Từ tham khảo/words other:
- nhóm nghiên cứu văn học
- nhòm ngó
- nhóm ngôn ngữ
- nhóm người
- nhóm người ăn chung