việc làm | * noun - deed, action job, work |
việc làm | - deed; act; action|= một việc làm vô trách nhiệm an irresponsible act|- job; situation; work; employment|= đang có việc làm to be in work|= vả lại anh vừa kiếm được việc làm mới mà! besides, you've just got a new job! |
* Từ tham khảo/words other:
- có cấu tạo cứng
- cơ cấu tổ chức
- cơ cấu trợ động
- có cấu trúc chặt chẽ
- có cấu trúc vững chắc