Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc gì mà xấu hổ
* thngữ|- no call to blush
* Từ tham khảo/words other:
-
người chết vì đạo đầu tiên
-
người chỉ
-
người chỉ ăn trái cây
-
người chỉ bảo
-
người chỉ chỗ ngồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc gì mà xấu hổ
* Từ tham khảo/words other:
- người chết vì đạo đầu tiên
- người chỉ
- người chỉ ăn trái cây
- người chỉ bảo
- người chỉ chỗ ngồi