Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc gì đến sẽ đến
- don't cross the bridges before you come to them; what must be must be; a watched pot never boils
* Từ tham khảo/words other:
-
giơ mặt
-
giở mặt
-
gió mậu dịch
-
gió may
-
gió máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc gì đến sẽ đến
* Từ tham khảo/words other:
- giơ mặt
- giở mặt
- gió mậu dịch
- gió may
- gió máy