Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc diễn biến
* dtừ|- development
* Từ tham khảo/words other:
-
không gửi
-
không gửi qua bưu điện
-
không hạ
-
không hái
-
không hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc diễn biến
* Từ tham khảo/words other:
- không gửi
- không gửi qua bưu điện
- không hạ
- không hái
- không hại