việc | * noun - business, affair job, work incident, occurence matter |
việc | - question; problem; matter|= tôi đã trình báo việc đó cho chính quyền địa phương i've reported the matter to the local authorities|= đó là một việc khác hẳn! that's quite another matter!; that's quite a different matter!|- affair; job; business; work|= đi hay không là việc của tôi whether i go or not is my business/affair|= giải đáp thắc mắc không phải là việc của tôi it's not my job to answer questions|- fact|= việc anh từ chối giúp họ đã ảnh hưởng không tốt đến hoạt động kinh doanh của công ty the fact that you refused to help them had a bad influence on the company's business activities|- thing|= làm việc lớn to do great things|= tôi có khối việc phải làm i have lots of things to do |
* Từ tham khảo/words other:
- cơ cấu lái
- có cấu tạo cứng
- cơ cấu tổ chức
- cơ cấu trợ động
- có cấu trúc chặt chẽ