vị tha | * adj - altruistic, forgiveful |
vị tha | - altruistic; selfless; unselfish; public-spirited|= lòng vị tha altruism; selflessness; unselfishness|- altruistic; selfless; unselfish; public-spirited|= lòng vị tha altruism; selflessness; unselfishness|- under age; juvenile|= đang tuổi vị thành niên to be a minor/under age/in one's minority/in one's nonage|= người vị thành niên minor; juvenile; infant |
* Từ tham khảo/words other:
- cơ cấu bánh cóc
- cơ cấu bù
- cơ cấu các bộ phận máy
- cơ cấu đảo chiều
- cơ cấu lái