Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị tất
- doubtful, uncertain, questionable; it's not certain that, i doubt whether; it's questionble (whether), it is doubtful whether
* Từ tham khảo/words other:
-
phương pháp quản lý
-
phương pháp quy nạp
-
phương pháp sản xuất
-
phương pháp soi qua
-
phương pháp suy luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị tất
* Từ tham khảo/words other:
- phương pháp quản lý
- phương pháp quy nạp
- phương pháp sản xuất
- phương pháp soi qua
- phương pháp suy luận