Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vi ta min
* noun
-vitamin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vi ta min
- vitamin|= một nguồn vi ta min c rất tốt a very good source of vitamin c|= bệnh do thiếu vi ta min deficiency disease
* Từ tham khảo/words other:
-
có cẳng dài
-
có cánh
-
có cạnh
-
cổ cánh
-
có cánh cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vi ta min
* Từ tham khảo/words other:
- có cẳng dài
- có cánh
- có cạnh
- cổ cánh
- có cánh cứng