Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vi phẫu
- microsurgery|= vi phẫu cũng được vận dụng thành công, nhất là trong trường hợp nối lại những phần thân thể bị đứt rời microsurgery is also used successfully, especially in reattaching severed body parts
* Từ tham khảo/words other:
-
chọc
-
chốc
-
chốc chốc
-
chọc gan
-
chọc gậy bánh xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vi phẫu
* Từ tham khảo/words other:
- chọc
- chốc
- chốc chốc
- chọc gan
- chọc gậy bánh xe