Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vì nhân dân
- for the people|= tinh thần vì nhân dân quên mình self-sacrifice for the people
* Từ tham khảo/words other:
-
cười ha hả
-
cưỡi hạc quy tiên
-
cười hềnh hệch
-
cười hì hì
-
cười híp mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vì nhân dân
* Từ tham khảo/words other:
- cười ha hả
- cưỡi hạc quy tiên
- cười hềnh hệch
- cười hì hì
- cười híp mắt