Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị ngon
* dtừ|- tastiness, fineness, zest, palatability, flavour
* Từ tham khảo/words other:
-
phiếu tham dự
-
phiếu thành tích học tập
-
phiếu thuận
-
phiếu tính tiền
-
phiếu trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị ngon
* Từ tham khảo/words other:
- phiếu tham dự
- phiếu thành tích học tập
- phiếu thuận
- phiếu tính tiền
- phiếu trắng