Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vì lý do chính trị
- for political reasons|= tất cả các tù nhân này đều là thường phạm và không ai trong số họ bị giữ vì lý do chính trị hoặc tôn giáo all these prisoners are common criminals and none are held for political or religious reasons
* Từ tham khảo/words other:
-
tính táo bạo
-
tỉnh táo đề phòng
-
tình tay ba
-
tinh tế
-
tỉnh tẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vì lý do chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- tính táo bạo
- tỉnh táo đề phòng
- tình tay ba
- tinh tế
- tỉnh tẻ