vị | * noun - taste =item (thuốc bắc) |
vị | - item (in chinese traditional medicine); taste|= cái đó có vị mật/mù tạc it tastes of honey/mustard|- flavour|= cháu thích ăn kem vị gì? what flavour (ice cream) do you like?|= kem (vị) mít jackfruit-flavoured ice-cream |
* Từ tham khảo/words other:
- có cành tua tủa
- có cánh vảy
- có cát
- có cáu
- cơ cầu