Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị đại diện cao tuổi nhất
* dtừ|- patriarch
* Từ tham khảo/words other:
-
tạm biệt trong một thời gian dài
-
tạm bổ
-
tạm bợ
-
tẩm bổ
-
tam bội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị đại diện cao tuổi nhất
* Từ tham khảo/words other:
- tạm biệt trong một thời gian dài
- tạm bổ
- tạm bợ
- tẩm bổ
- tam bội