Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết nhơ cho thanh danh của mình
* thngữ|- a blot on one's escutcheon
* Từ tham khảo/words other:
-
vịnh bắc bộ
-
vĩnh biệt
-
vĩnh cửu
-
vinh danh
-
vinh diệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết nhơ cho thanh danh của mình
* Từ tham khảo/words other:
- vịnh bắc bộ
- vĩnh biệt
- vĩnh cửu
- vinh danh
- vinh diệu