Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẹt mào
* dtừ|- cockatoo
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi thở hổn hển
-
hơi thô lỗ
-
hơi thở phù
-
hơi thở thối
-
hội thoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẹt mào
* Từ tham khảo/words other:
- hơi thở hổn hển
- hơi thô lỗ
- hơi thở phù
- hơi thở thối
- hội thoại