Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết giày
* ngđtừ|- scuff
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn pháo
-
sơn phun
-
son phụng
-
sơn quang dầu
-
sờn rách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết giày
* Từ tham khảo/words other:
- sơn pháo
- sơn phun
- son phụng
- sơn quang dầu
- sờn rách