Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết chân
- footprints; footmarks
* Từ tham khảo/words other:
-
gàu mo
-
gàu múc nước
-
gàu nan
-
gàu ngoạm
-
gàu ngoạm máy xúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết chân
* Từ tham khảo/words other:
- gàu mo
- gàu múc nước
- gàu nan
- gàu ngoạm
- gàu ngoạm máy xúc