Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẹo cổ
- wry neck, stiff neck, crick (in the neck)|* dtừ|- (bird) cyrasian wrymeck
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc dự bị
-
công việc giấy tờ
-
công việc hắc búa
-
công việc hàng ngày
-
công việc hợp tác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẹo cổ
* Từ tham khảo/words other:
- công việc dự bị
- công việc giấy tờ
- công việc hắc búa
- công việc hàng ngày
- công việc hợp tác