Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vểnh
* verb
- to perk up, to prick up, to raise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vểnh
- to perk up; to prick up; to raise
* Từ tham khảo/words other:
-
có cảm tưởng tốt về
-
có cặn
-
có căn cứ
-
có căn cứ đích xác
-
có căn cứ ở bờ biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vểnh
* Từ tham khảo/words other:
- có cảm tưởng tốt về
- có cặn
- có căn cứ
- có căn cứ đích xác
- có căn cứ ở bờ biển