Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ven sông
- along the banks of a river; riverside|= những nhà hàng ven sông seine the restaurants along the banks of the seine|= ngủ hai đêm trong một khu vườn ven sông to spend two nights in a riverside garden
* Từ tham khảo/words other:
-
mẹ đẻ
-
mè đen
-
mê đi
-
mẹ đỡ đầu
-
mê đóng kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ven sông
* Từ tham khảo/words other:
- mẹ đẻ
- mè đen
- mê đi
- mẹ đỡ đầu
- mê đóng kịch