Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ven đường
- roadside|= nghỉ đêm trong một khách sạn ven đường to stay overnight in a roadside hotel
* Từ tham khảo/words other:
-
trĩ
-
trị
-
trị ác
-
tri âm
-
tri ân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ven đường
* Từ tham khảo/words other:
- trĩ
- trị
- trị ác
- tri âm
- tri ân