Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ vô duyên
* dtừ|- unloveliness, homeliness, ungainliness, ungracefulness
* Từ tham khảo/words other:
-
lại nhận thấy lẽ phải
-
lại nhập ngũ
-
lại nhiệt tình
-
lại nhường lại
-
lại nổ bùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ vô duyên
* Từ tham khảo/words other:
- lại nhận thấy lẽ phải
- lại nhập ngũ
- lại nhiệt tình
- lại nhường lại
- lại nổ bùng