Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh truyền hình
- television satellite|= vệ tinh truyền hình trực tiếp direct broadcast satellite
* Từ tham khảo/words other:
-
gương chân quỳ
-
guồng đạp nước
-
gượng dậy
-
gương điển hình
-
gương đức hạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh truyền hình
* Từ tham khảo/words other:
- gương chân quỳ
- guồng đạp nước
- gượng dậy
- gương điển hình
- gương đức hạnh