Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh nhân tạo
- artificial satellite|= vệ tinh nhân tạo đầu tiên là sputnik 1 (do liên xô phóng năm 1957) the first artificial satellite is sputnik 1 (launched by the union of soviet socialist republics in 1957)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngừng công tác
-
ngửng đầu
-
ngừng để đổi giọng
-
ngừng để sau họp lại
-
ngưng đọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh nhân tạo
* Từ tham khảo/words other:
- ngừng công tác
- ngửng đầu
- ngừng để đổi giọng
- ngừng để sau họp lại
- ngưng đọng