Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh không người điều khiển
- unmanned satellite
* Từ tham khảo/words other:
-
sẵn sàng nhận
-
sẵn sàng nhận lệnh
-
sẵn sàng tha thứ
-
sẵn sàng tham gia
-
sẵn sàng tiếp khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh không người điều khiển
* Từ tham khảo/words other:
- sẵn sàng nhận
- sẵn sàng nhận lệnh
- sẵn sàng tha thứ
- sẵn sàng tham gia
- sẵn sàng tiếp khách