Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh dẫn đường
- navigation satellite
* Từ tham khảo/words other:
-
được ban cho
-
được bảo đảm
-
được bảo hiểm
-
được bầu
-
được biết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh dẫn đường
* Từ tham khảo/words other:
- được ban cho
- được bảo đảm
- được bảo hiểm
- được bầu
- được biết