Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ sinh viên
- cleaner; hygienist
* Từ tham khảo/words other:
-
tập đoàn
-
tập đoàn cứ điểm
-
tập đoàn đầu sỏ chính trị
-
tập đoàn sản xuất
-
tập đoạn trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ sinh viên
* Từ tham khảo/words other:
- tập đoàn
- tập đoàn cứ điểm
- tập đoàn đầu sỏ chính trị
- tập đoàn sản xuất
- tập đoạn trường