Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ sinh thai nhi
- fetal care
* Từ tham khảo/words other:
-
vẽ huy hiệu lên
-
vẻ huy hoàng
-
vẻ huyền bí
-
vẻ kẻ cả
-
vẽ khắc nung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ sinh thai nhi
* Từ tham khảo/words other:
- vẽ huy hiệu lên
- vẻ huy hoàng
- vẻ huyền bí
- vẻ kẻ cả
- vẽ khắc nung