Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
về phép
- to be on leave/furlough; to go on leave|= về phép sáu ngày to have six days' leave
* Từ tham khảo/words other:
-
phải một bận
-
phải một bận, cạch đến già
-
phai mùi
-
phái nam
-
phải ngủ đêm ngoài đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
về phép
* Từ tham khảo/words other:
- phải một bận
- phải một bận, cạch đến già
- phai mùi
- phái nam
- phải ngủ đêm ngoài đường