Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vé máy bay
- plane ticket
* Từ tham khảo/words other:
-
khẩu phần ăn nghèo nàn
-
khẩu phần chiến đấu
-
khẩu phần dã chiến
-
khẩu phần đóng hộp
-
khẩu phần dự phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vé máy bay
* Từ tham khảo/words other:
- khẩu phần ăn nghèo nàn
- khẩu phần chiến đấu
- khẩu phần dã chiến
- khẩu phần đóng hộp
- khẩu phần dự phòng