Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
về kinh tế
- economic|= những thành tựu về kinh tế economic achievements|- economically; from the economic point of view|= hùng mạnh về kinh tế economically powerful; powerful from the economic point of view
* Từ tham khảo/words other:
-
lông seo
-
lòng son
-
lòng sông
-
long sòng sọc
-
lòng sốt sắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
về kinh tế
* Từ tham khảo/words other:
- lông seo
- lòng son
- lòng sông
- long sòng sọc
- lòng sốt sắng