Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vé khứ hồi
- round-trip ticket; round trip; return ticket; return|= ưu tiên cho hành khách đi vé khứ hồi lên trước round-trip passengers are entitled to board first
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay bắt chước
-
người hay bắt chước phong tục anh
-
người hay bắt nạt vợ
-
người hay bẻm mép
-
người hay bị say sóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vé khứ hồi
* Từ tham khảo/words other:
- người hay bắt chước
- người hay bắt chước phong tục anh
- người hay bắt nạt vợ
- người hay bẻm mép
- người hay bị say sóng