Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ đường bệ
* dtừ|- imposingness, imperialness, majesty
* Từ tham khảo/words other:
-
như tuồng
-
như tường
-
như tủy sống
-
như tủy xương
-
nhũ tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ đường bệ
* Từ tham khảo/words other:
- như tuồng
- như tường
- như tủy sống
- như tủy xương
- nhũ tuyến