Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vế
* noun
- thigh member influence, position
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vế
- thigh; side|= vế trái/phải của phương trình (vế một/hai của phương trình) left-hand/right-hand side of an equation
* Từ tham khảo/words other:
-
có cắm cừ
-
có cảm giác
-
có cảm giác đau nhói
-
có cảm giác kim châm
-
có cảm giác lẫn lộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vế
* Từ tham khảo/words other:
- có cắm cừ
- có cảm giác
- có cảm giác đau nhói
- có cảm giác kim châm
- có cảm giác lẫn lộn