Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vé
* noun
- ticket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vé
- ticket|= anh có vé hay không? do you have a ticket?; are you a ticket holder?|= xin vui lòng đặt vé trước please book ahead
* Từ tham khảo/words other:
-
có cả nam nữ cùng học
-
cỏ ca ri
-
cờ ca rô
-
có các góc được may sao cho bọc kín đệm
-
có các khớp rất mềm dẻo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vé
* Từ tham khảo/words other:
- có cả nam nữ cùng học
- cỏ ca ri
- cờ ca rô
- có các góc được may sao cho bọc kín đệm
- có các khớp rất mềm dẻo