Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẽ chân dung
- to paint a portrait; to portray|= ngồi làm mẫu cho hoạ sĩ vẽ chân dung to sit for one's portrait|= người vẽ chân dung portrait painter; portraitist
* Từ tham khảo/words other:
-
gây nghi ngờ
-
gây nghiện
-
gáy ngói
-
gây ngủ
-
gáy ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẽ chân dung
* Từ tham khảo/words other:
- gây nghi ngờ
- gây nghiện
- gáy ngói
- gây ngủ
- gáy ngựa