Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vè chắn
* dtừ|- track shroud
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm soát âm lượng
-
kiểm soát bằng máy điện toán
-
kiểm soát cá nhân
-
kiểm soát chặt chẽ
-
kiểm soát danh sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vè chắn
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm soát âm lượng
- kiểm soát bằng máy điện toán
- kiểm soát cá nhân
- kiểm soát chặt chẽ
- kiểm soát danh sách