Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vậy thì
* adv
- therefore, so
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vậy thì
* phó từ therefore, so
* Từ tham khảo/words other:
-
có bùn quánh
-
có bụng phệ
-
có buồm chính thẳng góc với thuyền
-
có bướu
-
có bướu nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vậy thì
* Từ tham khảo/words other:
- có bùn quánh
- có bụng phệ
- có buồm chính thẳng góc với thuyền
- có bướu
- có bướu nhỏ