Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẫy tay
- to wave one's hand|= vẫy tay chào/tạm biệt to wave hello/goodbye|= vẫy tay ra hiệu cho ai né sang một bên to wave somebody aside
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyến biểu
-
tuyển binh
-
tuyên bố
-
tuyên bố ai có tội
-
tuyên bố bãi bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẫy tay
* Từ tham khảo/words other:
- tuyến biểu
- tuyển binh
- tuyên bố
- tuyên bố ai có tội
- tuyên bố bãi bỏ