Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vây ráp
* đtừ|- to round up, punitive expedition; encircle to make an arrest
* Từ tham khảo/words other:
-
súng nạp phát một
-
súng ngắn
-
sùng ngoại
-
súng ngựa trời
-
súng nòng trơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vây ráp
* Từ tham khảo/words other:
- súng nạp phát một
- súng ngắn
- sùng ngoại
- súng ngựa trời
- súng nòng trơn